Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bóc lột
|
động từ
chiếm đoạt của người khác bằng quyền hành, địa vị
địa chủ bóc lột nông dân; giai cấp bố lột; chế độ bóc lột
lợi dụng hàng hiếm để bán giá cắt cổ
bị con buôn bóc lột
Từ điển Việt - Pháp
bóc lột
|
exploiter; sucer
exploiter les travailleurs
sucer le peuple; sucer le sang du peuple
(thương nghiệp) plumer; saigner; tondre
marchand qui plume (saigne; tond) les acheteurs
tondre un client trop confiant
sucer jusqu'à la moelle